岐 kì (7n)
1 : Núi Kì.
2 : Ðường rẽ.
3 : Trọi trót. Như kì ngực 岐嶷 bé mà có khí tranh vanh khác người.
岐
岐
岐
1 : Núi Kì.
2 : Ðường rẽ.
3 : Trọi trót. Như kì ngực 岐嶷 bé mà có khí tranh vanh khác người.