屭 hí (24n)
1 : Bí hí 贔屭 hăng, tả cái dáng cố sức.
2 : Một loài giống như rùa rùa, xem chữ bí 贔.
屭
屭
屭
1 : Bí hí 贔屭 hăng, tả cái dáng cố sức.
2 : Một loài giống như rùa rùa, xem chữ bí 贔.