屋 ốc (9n)
1 : Nhà ở.
2 : Mui xe. Như hoàng ốc tả đạo 黃屋左纛 mui xe vàng cờ tiết mao cắm bên tả.
屋
屋
屋
1 : Nhà ở.
2 : Mui xe. Như hoàng ốc tả đạo 黃屋左纛 mui xe vàng cờ tiết mao cắm bên tả.