尤 vưu (4n)
1 : Lạ, rất, càng. Như thù vưu tuyệt tích 殊尤絕迹 lạ lùng hết mực, nghĩa là nó khác hẳn các cái tầm thường. Con gái đẹp gọi là vưu vật 尤物.
2 : Oán trách, lầm lỗi. Như hiệu vưu 效尤 bắt chước làm điều lầm lạc.
3 : Hơn.
尤
尤
尤