専 chuyên (11n)
1 : Chuyên, làm việc gì chú ý cả vào việc ấy gọi là chuyên.
2 : Chỉ có một. Như chuyên mĩ 専美 đẹp có một, chuyên lợi 専利 lợi chỉ một mình được.
3 : Cầm riêng. Như chuyên quyền 専權 cầm riêng quyền chính.
専
専
専
1 : Chuyên, làm việc gì chú ý cả vào việc ấy gọi là chuyên.
2 : Chỉ có một. Như chuyên mĩ 専美 đẹp có một, chuyên lợi 専利 lợi chỉ một mình được.
3 : Cầm riêng. Như chuyên quyền 専權 cầm riêng quyền chính.