察 sát (14n)

1 : Xét lại.
2 : Rõ rệt.
3 : Xét nét nghiệt ngã.
4 : Xét nét bẻ bắt, ngày xưa gọi tòa ngự sử là sát viện 察院 nghĩa là giám sát về việc quan lại vậy.