宵 tiêu (10n)
1 : Ðêm. Như trung tiêu 中宵 nửa đêm.
2 : Nhỏ bé, kẻ tiểu nhân gọi là tiêu nhân 宵人.
宵
宵
宵
1 : Ðêm. Như trung tiêu 中宵 nửa đêm.
2 : Nhỏ bé, kẻ tiểu nhân gọi là tiêu nhân 宵人.