室 thất (9n)

1 : Cái nhà.
2 : Vợ, con trai lấy vợ gọi là thụ thất 授室, con gái chưa chồng mà trinh khiết gọi là thất nữ 室女.
3 : Sao Thất, một ngôi sao trong thập nhị bát tú.
4 : Huyệt chôn.
5 : Túi dao.