客 khách (9n)

1 : Khách, đối lại với chủ 主.
2 : Gửi, trọ, ở ngoài đến ở nhờ gọi là khách.
3 : Mượn tạm. Như khách khí dụng sự 客氣用事 mượn cái khí hão huyền mà làm việc, nghĩa là dùng cách kiêu ngạo hão huyền mà làm, chớ không phải là chân chính. Tục cho sự giả bộ ngoài mặt không thực bụng là khách khí 客氣. Như ta quen gọi là làm khách vậy.