孳 tư, tứ (14n)
1 : Tư tư 孳孳 chăm chăm.
2 : Một âm là tứ. Nhiều. Như tứ nhũ 孳乳 sinh nở đông đúc.
孳
孳
孳
1 : Tư tư 孳孳 chăm chăm.
2 : Một âm là tứ. Nhiều. Như tứ nhũ 孳乳 sinh nở đông đúc.