孫 tôn, tốn (10n)
1 : Cháu.
2 : vật gì tái sinh cũng gọi là tôn. Như đạo tôn 稻孫 lúa tái sinh (lúa trau).
3 : Một âm là tốn. Nhún nhường.
孫
孫
孫
1 : Cháu.
2 : vật gì tái sinh cũng gọi là tôn. Như đạo tôn 稻孫 lúa tái sinh (lúa trau).
3 : Một âm là tốn. Nhún nhường.