嬛 huyên, hoàn (16n)
1 : Biền huyên 便嬛 tả cái dáng đẹp mà lẳng lơ.
2 : Một âm là hoàn, cũng như chữ hoàn 環.
嬛
嬛
嬛
1 : Biền huyên 便嬛 tả cái dáng đẹp mà lẳng lơ.
2 : Một âm là hoàn, cũng như chữ hoàn 環.