嬈 nhiêu, nhiễu, liểu (15n)
1 : Kiều nhiêu 嬌嬈 xinh đẹp.
2 : Một âm là nhiễu, cùng nghĩa với chữ nhiễu 擾.
3 : Lại một âm nữa là liểu. Liểu liểu 嬈嬈 yếu đuối, lướt thướt.
嬈
嬈
嬈
1 : Kiều nhiêu 嬌嬈 xinh đẹp.
2 : Một âm là nhiễu, cùng nghĩa với chữ nhiễu 擾.
3 : Lại một âm nữa là liểu. Liểu liểu 嬈嬈 yếu đuối, lướt thướt.