嫌 hiềm (13n)
1 : Ngờ, cái gì hơi giống sự thực khiến cho người ngờ gọi là hiềm nghi 嫌疑.
2 : Không được thích ý cũng gọi là hiềm.
嫌
嫌
嫌
1 : Ngờ, cái gì hơi giống sự thực khiến cho người ngờ gọi là hiềm nghi 嫌疑.
2 : Không được thích ý cũng gọi là hiềm.