娩 vãn, miễn (10n)
1 : Uyển vãn 婉娩 thùy mị, tả cái nét con gái nhu thuận.
2 : Một âm là miễn. Ðàn bà đẻ con gọi là phân miễn 分娩.
娩
娩
娩
1 : Uyển vãn 婉娩 thùy mị, tả cái nét con gái nhu thuận.
2 : Một âm là miễn. Ðàn bà đẻ con gọi là phân miễn 分娩.