娟 quyên (10n)
1 : Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. Như quyên quyên 娟娟, thiền quyên 嬋娟, v.v.
娟
娟
娟
1 : Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người. Như quyên quyên 娟娟, thiền quyên 嬋娟, v.v.