姿 tư (9n)
1 : Dáng dấp thùy mị. Cho nên gọi dáng điệu con gái là tư sắc 姿色.
2 : Cũng như chữ tư 資.
姿
姿
姿
1 : Dáng dấp thùy mị. Cho nên gọi dáng điệu con gái là tư sắc 姿色.
2 : Cũng như chữ tư 資.