始 thủy, thí (8n)
1 : Mới, trước.
2 : Một âm là thí. Tiếng trợ ngữ. Như vị thí 未始 chưa từng.
始
始
始
1 : Mới, trước.
2 : Một âm là thí. Tiếng trợ ngữ. Như vị thí 未始 chưa từng.