Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
���
妥 thỏa (7n)
1 : Yên. Như thỏa thiếp 妥帖, thỏa đáng 妥當, v.v.
妥
妥
妥
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con
Quyên góp