好 hảo, hiếu (6n)
1 : Tốt, hay.
2 : Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo 相好.
3 : Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo.
4 : Một âm là hiếu, nghĩa là yêu thích.
好
好
好
1 : Tốt, hay.
2 : Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo 相好.
3 : Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo.
4 : Một âm là hiếu, nghĩa là yêu thích.