奸 gian (6n)
1 : Gian dối, nay thông dụng như chữ gian 姦.
2 : Một âm là can. Can phạm.
3 : Cầu.
奸
奸
奸
1 : Gian dối, nay thông dụng như chữ gian 姦.
2 : Một âm là can. Can phạm.
3 : Cầu.