奕 dịch (9n)
1 : Dịch dịch 奕奕 to lớn (lù lù).
2 : Dịch dịch 奕奕 cũng có nghĩa là lo.
3 : Tinh thần dịch dịch 精神奕奕 tinh thần sáng láng.
4 : Dịch diệp 奕葉 nối đời.
5 : Tục dùng như chữ dịch 弈.
奕
奕
奕
1 : Dịch dịch 奕奕 to lớn (lù lù).
2 : Dịch dịch 奕奕 cũng có nghĩa là lo.
3 : Tinh thần dịch dịch 精神奕奕 tinh thần sáng láng.
4 : Dịch diệp 奕葉 nối đời.
5 : Tục dùng như chữ dịch 弈.