Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
all
奐 hoán (9n)
1 : Bạn hoán 伴奐 ung dung tự đắc.
2 : Rực rỡ, tả cái dáng văn vẻ rực rỡ.
3 : Thịnh.
奐
奐
奐
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con