奐 hoán (9n)
1 : Bạn hoán 伴奐 ung dung tự đắc.
2 : Rực rỡ, tả cái dáng văn vẻ rực rỡ.
3 : Thịnh.
奐
奐
奐
1 : Bạn hoán 伴奐 ung dung tự đắc.
2 : Rực rỡ, tả cái dáng văn vẻ rực rỡ.
3 : Thịnh.