奏 tấu (9n)

1 : Tâu, kẻ dưới trình bày với người trên gọi là tấu.
2 : Cử âm nhạc lên cũng gọi là tấu.
3 : Sự gì tiến hành được cũng gọi là tấu. Như tấu hiệu 奏效 dùng có hiệu, tấu đao 奏刀 vận dùng con dao.
4 : Chạy.
5 : Cũng như chữ tấu 腠.
6 : Cũng dùng như chữ tấu 輳.