夲 thao (5n)
1 : (Phụ lục) (!)Âm thao 叨(!), nghĩa là tiến thủ.
2 : Tục mượn dùng làm chữ bổn 本.
夲
夲
夲
1 : (Phụ lục) (!)Âm thao 叨(!), nghĩa là tiến thủ.
2 : Tục mượn dùng làm chữ bổn 本.