央 ương (5n)

1 : Ở giữa.
2 : Nửa. Như dạ vị ương 夜未央 đêm chưa quá nửa đêm.
3 : Cầu cạnh. Như ương nhân tác bảo 央人作保 cầu cạnh người làm bầu chủ.
4 : Ương ương 央央 rờ rỡ.