多 đa (6n)
1 : Nhiều.
2 : Khen tốt. Như đa kỳ hữu lễ 多其有禮 người có lễ lắm.
3 : Hơn.
多
多
多
1 : Nhiều.
2 : Khen tốt. Như đa kỳ hữu lễ 多其有禮 người có lễ lắm.
3 : Hơn.