壹 nhất (12n)
1 : Chuyên nhất.
2 : Một, cũng một nghĩa như chữ nhất 一, trong văn tự phải dùng chữ 壹 để cho khỏi chữa gian được.
3 : Hợp. Như thống nhất 統壹 họp cả làm một.
4 : Bế tắc.
壹
壹
壹