壚 lư (19n)
1 : Ðất thó đen.
2 : Ðương lư 當壚 người bán rượu. Ðắp đất để cái vò cho vững gọi là lư.
壚
壚
壚
1 : Ðất thó đen.
2 : Ðương lư 當壚 người bán rượu. Ðắp đất để cái vò cho vững gọi là lư.