壙 khoáng (18n)
1 : Cái huyệt, đào huyệt chôn người chết gọi là khai khoáng 開壙.
2 : Ðồng áng.
壙
壙
壙
1 : Cái huyệt, đào huyệt chôn người chết gọi là khai khoáng 開壙.
2 : Ðồng áng.