壎 huân (17n)
1 : Cái huân, một thứ âm nhạc nặn bằng đất nung đỏ, dưới phẳng trên nhọn, trên chỏm một lỗ, đằng trước hai lỗ, đằng sau ba lỗ, thổi vào thì kêu. Vì thế anh em hòa thuận gọi là huân trì 壎箎.
壎
壎
壎