塊 khối (13n)
1 : Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối.
2 Khối nhiên 塊然 lù vậy. Ðứng trơ trọi một mình không cầu chi gọi là khối nhiên.
塊
塊
塊
1 : Hòn, phàm vật gì tích dần lại thành từng hòn gọi là khối.
2 Khối nhiên 塊然 lù vậy. Ðứng trơ trọi một mình không cầu chi gọi là khối nhiên.