堵 đổ (12n)
1 : Cái tường ngăn. Tường một trượng gọi là bản, . gọi là đổ.
2 : Yên đổ 安堵 yên vững.
3 : Phòng đổ 防堵 ngăn ngừa.
堵
堵
堵
1 : Cái tường ngăn. Tường một trượng gọi là bản, . gọi là đổ.
2 : Yên đổ 安堵 yên vững.
3 : Phòng đổ 防堵 ngăn ngừa.