堤 đê (12n)

1 : Cái đê.
2 : Ðồ gốm dưới đít bằng phẳng gọi là đê.
3 : (Phụ lục) Một âm là chỉ. Vốn là chữ 邸. Tục mượn làm chữ đê 隄 Ghi chú: Âm "chỉ" ở đây không biết ghi theo tự điển nào. Tồn nghi: đã đọc lầm chữ "để" 邸 với chữ "chỉ" 砥