基 cơ (11n)

1 : Nền nhà. Như căn cơ 根基, cơ chỉ 基址 ở dưới cho vật gì đứng vững được đều gọi là cơ.
2 : Cỗi gốc.
3 : Trước.
4 : Mưu.
5 : Gây dựng.
6 : Ðồ làm ruộng. Như các thứ cầy bừa.