培 bồi, bậu (11n)
1 : Vun bón.
2 : Tài bồi 栽培 vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài.
3 : Một âm là bậu. Bậu lũ 培塿 đống đất nhỏ.
培
培
培
1 : Vun bón.
2 : Tài bồi 栽培 vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài.
3 : Một âm là bậu. Bậu lũ 培塿 đống đất nhỏ.