埤 bì (11n)
1 : Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì 裨.
2 : Cái tường thấp.
埤
埤
埤
1 : Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì 裨.
2 : Cái tường thấp.