域 vực (11n)
1 : Bờ cõi.
2 : Nước. Như Tây-Vực 西域 nước phía Tây.
3 : Trong khu vực mồ mả.
域
域
域
1 : Bờ cõi.
2 : Nước. Như Tây-Vực 西域 nước phía Tây.
3 : Trong khu vực mồ mả.