埋 mai (10n)
1 : Chôn, đám ma chôn không hợp lễ gọi là mai.
2 : Vùi xuống đất.
3 : Che lấp.
埋
埋
埋
1 : Chôn, đám ma chôn không hợp lễ gọi là mai.
2 : Vùi xuống đất.
3 : Che lấp.