垛 đóa (9n)

1 : Ụ đất, ụ đất để tập bắn gọi là xạ đóa 射垛.
2 : Chồng chất.
3 : Cái gò, cái đống.
4 : Ðồ vật gì có chỗ lồi ra cũng gọi là đóa.