垂 thùy (8n)

1 : Rủ xuống.
2 : Cũng như chữ thùy. Biên thùy 邊垂 ngoài ven nước.
3 : Sắp. Như sự tại thùy thành 事在垂成 việc ở sắp nên.
4 : Nhời người trên đối với kẻ dưới. Như thùy niệm 垂念 rủ lòng nghĩ tới.