坏 phôi, bùi (7n)
1 : Ngói mộc.
2 : Một âm là bùi. Lấy đất lấp lỗ hang lại.
3 : Tường vách.
坏
坏
坏
1 : Ngói mộc.
2 : Một âm là bùi. Lấy đất lấp lỗ hang lại.
3 : Tường vách.