坎 khảm (7n)

1 : Quẻ khảm. Một quẻ trong bát quái 八卦, nghĩa là hõm vào, là hiểm hóc, nên chỗ nào hỏm sâu xuống đều gọi là khảm.
2 : Cái chén nhỏ.
3 : Thùng thùng.