圜 viên, hoàn (13n)
1 : Cũng như chữ viên 圓. Chữ viên 圓 dùng về *loài chữ hình dong*, chữ viên 圜 dùng để nói về *loài chữ danh vật*.
2 : Một âm là hoàn, cùng nghĩa với chữ hoàn 環.
圜
圜
圜
1 : Cũng như chữ viên 圓. Chữ viên 圓 dùng về *loài chữ hình dong*, chữ viên 圜 dùng để nói về *loài chữ danh vật*.
2 : Một âm là hoàn, cùng nghĩa với chữ hoàn 環.