圖 đồ (13n)

1 : Cái tranh vẽ. Như đồ họa 圖畫 tranh vẽ, địa đồ 地圖 tranh vẽ hình đất.
2 : Toan mưu. Như hi đồ 希圖 toan mong, đồ mưu 圖謀 toan mưu, v.v.