園 viên (13n)
1 : Vườn, chỗ đất để trồng hoa quả, rau dưa.
2 : Chỗ để chơi riêng Như hoa viên 花園.
3 : Lăng tẩm các vua đời xưa và mồ mả các phi tần cũng đều gọi là viên cả.
園
園
園
1 : Vườn, chỗ đất để trồng hoa quả, rau dưa.
2 : Chỗ để chơi riêng Như hoa viên 花園.
3 : Lăng tẩm các vua đời xưa và mồ mả các phi tần cũng đều gọi là viên cả.