圉 ngữ (11n)
1 : Người bồi ngựa.
2 : Bờ cõi. Như liêu cố ngô ngữ 聊固吾圉 gọi là bền giữ bờ cõi ta.
圉
圉
圉
1 : Người bồi ngựa.
2 : Bờ cõi. Như liêu cố ngô ngữ 聊固吾圉 gọi là bền giữ bờ cõi ta.