圈 quyển, khuyên (11n)
1 : Chuồng nuôi giống muông. Như trư quyển 豬圈 chuồng lợn.
2 : Một âm là khuyên. Vòng tròn.
圈
圈
圈
1 : Chuồng nuôi giống muông. Như trư quyển 豬圈 chuồng lợn.
2 : Một âm là khuyên. Vòng tròn.