固 cố (8n)

1 : Bền chắc.
2 : Cố chấp, không biến thông, cái gì cũng chấp nhất gọi là cố.
3 : Cố. Như cố thỉnh 固請 cố xin, cố từ 固辭 cố từ, v.v.
4 : Cố nhiên, *nhời giúp tiếng*. Như cố dã 固也 cố nhiên thế vậy.
5 : Bỉ lậu.
6 : Yên định.